Có 2 kết quả:
叫卖 jiào mài ㄐㄧㄠˋ ㄇㄞˋ • 叫賣 jiào mài ㄐㄧㄠˋ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hawk (one's wares)
(2) to peddle
(2) to peddle
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hawk (one's wares)
(2) to peddle
(2) to peddle
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh